Có 2 kết quả:
即将 jí jiāng ㄐㄧˊ ㄐㄧㄤ • 即將 jí jiāng ㄐㄧˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
sắp sửa, chuẩn bị
Từ điển Trung-Anh
(1) on the eve of
(2) to be about to
(3) to be on the verge of
(2) to be about to
(3) to be on the verge of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắp sửa, chuẩn bị
Từ điển Trung-Anh
(1) on the eve of
(2) to be about to
(3) to be on the verge of
(2) to be about to
(3) to be on the verge of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0